
Cách thiết kế đường ống thoát nước cho nhà ở
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, thực tế và tuân thủ tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về cách thiết kế hệ thống đường ống thoát nước cho nhà ở (nhà phố, biệt thự, chung cư mini). Hệ thống bao gồm thoát nước thải sinh hoạt và thoát nước mưa.
Nội dung chính
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, thực tế và tuân thủ tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về cách thiết kế hệ thống đường ống thoát nước cho nhà ở (nhà phố, biệt thự, chung cư mini). Hệ thống bao gồm thoát nước thải sinh hoạt và thoát nước mưa.
I. NGUYÊN TẮC CHUNG
| Yếu tố | Yêu cầu |
|---|---|
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 4474:1987 (Thoát nước – Tiêu chuẩn thiết kế); TCVN 7957:2008 (Ống thoát nước); QCVN 01-1:2018/BXD |
| Tính toán lưu lượng | Dựa trên số người, số thiết bị, hệ số đồng thời |
| Độ dốc | 1–3% (tối thiểu 0,7% với ống Ø50, tối đa 4%) |
| Thông thoáng | Mỗi đoạn ống phải có ống thông hơi (vent) |
| Bẫy nước (P-trap/S-trap) | Bắt buộc ở mọi điểm thoát để chống mùi |
II. PHÂN LOẠI HỆ THỐNG
| Loại | Mô tả | Ống dùng |
|---|---|---|
| Hệ thống thoát nước thải sinh hoạt | Bồn cầu, lavabo, chậu rửa, máy giặt | Ống PVC uPVC Ø50–Ø110 |
| Hệ thống thoát nước mưa | Mái nhà, sân thượng, ban công | Ống PVC Ø75–Ø160 + hố thu |
Lưu ý: Nước thải sinh hoạt và nước mưa phải tách riêng (trừ nhà nhỏ <50m² có thể gộp nhưng cần xử lý bể phốt).

III. TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG VÀ ĐƯỜNG KÍNH ỐNG
1. Lưu lượng nước thải sinh hoạt (Q)
Công thức: Q = q × n × Kđt
- q: Lưu lượng đơn vị (lít/người/ngày)
- Nhà ở: 150–200 lít/người/ngày
- n: Số người
- Kđt: Hệ số đồng thời
- 1–2 người: Kđt = 1
- 3–5 người: Kđt = 0.8
-
5 người: Kđt = 0.7
Ví dụ: Nhà 4 người → Q = 180 × 4 × 0.8 = 576 lít/ngày = 0.576 m³/ngày
→ Tương đương 0.024 m³/h → 6.7 lít/phút


2. Chọn đường kính ống theo lưu lượng
| Lưu lượng (lít/phút) | Đường kính ống (mm) | Ghi chú |
|---|---|---|
| < 5 | Ø50 | Lavabo, chậu rửa |
| 5 – 15 | Ø75 | Bồn tắm, máy giặt |
| 15 – 30 | Ø110 | Bồn cầu, nhánh chính |
| > 30 | Ø160 | Ống đứng, hầm |






